ဝန္ဒာမိ

vandāmi cetiyaṃ sabbaṃ, sabbaṭṭhānesu patiṭṭhitaṃ. Ye ca dantā atītā ca, ye ca dantā anāgatā, paccuppannā ca ye dantā, sabbe vandāmi te ahaṃ.

Monday, June 16, 2025

Kệ Lễ Bái Xá Lợi Răng Phật

 


Kệ Lễ Bái Xá Lợi Răng Phật

Nam mô Đức Thế Tôn, Ứng Cúng, Chánh Đẳng Giác!

Lành thay! Bạch Đại đức, chúng con đảnh lễ Đức Thế Tôn,
Bậc Đạo Sư, Toàn Tri Toàn Giác,
Ngọn cờ chánh pháp vững bền,
Chúng con cung kính lễ bái Xá lợi Răng Phật.

Xá lợi Răng của Đức Phật,
Là thánh tích tối thượng của quả vị Phật,
Chắp tay cung kính một lòng,
Với tâm thành chúng con đảnh lễ.

Xá lợi được truyền thừa từ Tôn giả Ānanda,
Tràn đầy uy lực nhiệm mầu,
Chúng con đảnh lễ Xá lợi Răng,
Được Đức Chánh Đẳng Giác tôn quý.

Xá lợi phát sinh từ kim thân,
Khi Ngài an tọa trên tòa sư tử,
Con xin đảnh lễ thánh tích ấy,
Của đấng Chiến Thắng viên dung.

Chiếc răng xuất hiện từ kim khẩu,
Của bậc Chuyển Pháp Luân Vương,
Hào quang chiếu rọi thế gian,
Con đảnh lễ Đại Ẩn Sĩ tôn quý.

Với những lời kệ tán dương này,
Chúng con dâng lòng tôn kính,
Nguyện nhờ phúc lạc Xá lợi Răng,
Mang an vui đến khắp muôn loài.

Bậc Trưởng lão đáng tôn kính,
Tỳ khưu thượng thủ Pháp chủ,
Với đức tin và tinh tấn,
Cung kính lễ bái Xá lợi Phật.

Tỳ khưu Dhammasami (Indasoma Siridanta Mahāpāla)


Giải thích từ ngữ:

  1. "Xá lợi Răng Phật": Dịch từ "Dāṭhādhātu", giữ nguyên thuật ngữ Phật học Việt Nam

  2. "Chánh Đẳng Giác": Dịch từ "Sammāsambuddha", thuật ngữ chỉ Đức Phật

  3. "Chuyển Pháp Luân": Giữ nguyên cách gọi kinh điển (Dhammacakka)

  4. Tên Tỳ khưu: Phiên âm giữ nguyên dạng Pāli kết hợp giải nghĩa:

    • "Dhammasami" → Giữ nguyên (Pháp Sư)

    • "Indasoma" → Dịch nghĩa là "Thiên Nguyệt"

    • "Siridanta" → Dịch nghĩa là "Cát Tường Xỉ"

    • "Mahāpāla" → Dịch là "Đại Hộ"